Chịu khó tiếng Anh là gì

Từ tiếng Anh cho “chịu khó” là “Industrious” /ɪnˈdʌs.tri.əs/. Đây là phẩm chất tốt đẹp mà chúng ta, đặc biệt là tuổi trẻ, cần rèn luyện hàng ngày.

chiu kho tieng anh la gi

Chịu khó là biết vươn lên học hỏi, biết vượt qua mọi khó khăn, biết dùi mài kinh sử, đó là phẩm chất tốt đẹp mà chúng ta cần phải rèn luyện hằng ngày.

Một số mẫu câu tiếng Anh về chịu khó:

This is clearly the work of a very talented and industrious scholar.

Đây rõ ràng là công việc của một học giả rất tài năng và cần cù.

He is very industrious and energetic at work. Anh ấy rất chịu khó và năng nổ trong công việc.

She is very industrious homework. Cô ấy rất chịu khó làm bài tập.

He is an industrious worker. Anh ấy là một công nhân chịu khó.

He was industrious in his support for work. Anh ấy đã rất chịu khó trong công việc hỗ trợ.

A member of a respected family she was an industrious lady.

Một thành viên của một gia đình đáng kính, cô là một phụ nữ chịu khó.

Some people were very industrious, very hard-working. Một vài người rất chịu khó, chăm chỉ làm việc.

She’s extremely competent and industrious. Cô ấy cực kỳ có năng lực và chịu khó.

Bài viết chịu khó tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi metropolethuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339