Nhân vật hoạt hình trong tiếng Anh được gọi là Cartoon character, phiên âm /kɑːrˈtuːn ˈker.ək.tɚ/. Đây là những nhân vật hư cấu xuất hiện trong phim hoạt hình hoặc truyện tranh.
Nhân vật hoạt hình tiếng Anh là Cartoon character, phiên âm /kɑːrˈtuːn ˈker.ək.tɚ/. Một trong những người hoặc động vật trong phim hoạt hình, trong truyện tranh.
Một người hoặc chân dung thiếu chiều sâu hoặc được đặc trưng bởi các đặc điểm phóng đại hoặc khuôn mẫu.
Một số nhân vật hoạt hình vĩ đại nhất mọi thời đại: Bugs Bunny, Homer Simpson, Mickey Mouse, Bart Simpson, Rocky and Bullwinkle,…
Từ vựng tiếng Anh về nhân vật hoạt hình:
Character /ˈker.ək.tɚ/: Nhân vật
Villain /ˈvɪl.ən/: Nhân vật phản diện.
Protagonist /prəˈtæɡ.ən.ɪst/: Nhân vật chính.
Main character /meɪn ˈkær.ək.tər/: Nhân vật chính diện.
Supporting character /səˈpɔː.tɪŋ ˈkær.ək.tər/: Nhân vật phụ.
Một số mẫu câu tiếng Anh về nhân vật hoạt hình:
In the films, Bond is a cartoon character.
Trong phim, Bond là một nhân vật hoạt hình.
My favourite cartoon character is Mickey Mouse.
Nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi là chuột Mickey.
Audiences embraced the mouse like no cartoon character before him.
Khán giả đã ôm lấy chú chuột như không có nhân vật hoạt hình nào trước nó.
He gets paid to draw cartoon characters, and he’s good at it.
Anh ấy được trả tiền để vẽ các nhân vật hoạt hình, và anh ấy rất giỏi.
One of Britain’s best-loved cartoon characters, Rupert the Bear.
Một trong những nhân vật hoạt hình được yêu thích nhất của Anh, Gấu Rupert.
If you’re a fan of classic animation or cartoon characters, then get a Mickey Mouse phone for your office.
Nếu bạn là người yêu thích hoạt hình cổ điển hoặc các nhân vật hoạt hình, thì hãy sở hữu một chiếc điện thoại chuột Mickey cho văn phòng của mình.
Bài viết Nhân vật hoạt hình tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi metropolethuthiemvn.com.