Shokuji (食事) trong tiếng Nhật dùng để chỉ việc ăn uống hàng ngày, thường xảy ra một số lần trong ngày. Người Nhật thường tuân theo nhiều quy tắc và thứ tự khi ăn, đặc biệt quan trọng khi thưởng thức bữa ăn.
Dùng bữa tiếng Nhật là shokuji (食事). Xứ sở Phù Tang nổi tiếng văn minh và coi trọng các nguyên tắc, ngay cả trong những hoạt động thường ngày như ăn uống.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bữa ăn.
Shokuji (食事): Bữa ăn.
Asa gohan (朝ご飯): Bữa sáng.
Hiru gohan (昼ご飯): Bữa trưa.
Ban gohan (晩ご飯): Bữa chiều, bữa tối.
Yūhan (夕飯): Bữa tối.
Chūshokudoki (昼食時): Thời gian ăn trưa.
O yatsu (おやつ): Bữa phụ, ăn nhẹ.
Sanshoku (三食): Ba bữa ăn trong ngày.
Shokuhin (食品): Đồ ăn.
Washoku (和食): Món ăn Nhật.
Một số mẫu câu chủ đề bữa ăn.
貧弱な食事。
Hinjakuna shokuji.
Bữa ăn đạm bạc.
豪華な食事。
Gōkana shokuji.
Bữa ăn xa xỉ.
質素な食事。
Shissona shokuji.
Bữa ăn giản dị.
12時に昼ご飯を食べる。
12 Ji ni hiru gohanwotaberu.
Ăn trưa lúc 12 giờ.
夕食の用意が調った。
Yūshoku no yōi ga totonotta.
Bữa tối đã sẵn sàng.
Bài viết dùng bữa tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi metropolethuthiemvn.com.
Tìm hiểu thêm: