Một số từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên bao gồm 太陽 Mặt trời, 月 Mặt trăng, 星 Ngôi sao, 自然 Tự nhiên, 宇宙 Vũ trụ, 地球 Trái đất, 雷 Sấm, 雨 Mưa, 風 Gió…
Một số từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên:
太陽 (たいよう): Mặt trời
月 (つき): Mặt trăng
星 (ほし): Ngôi sao
雲 (くも): Mây
風 (かぜ): Gió
雨 (あめ): Mưa
雷 (かみなり): Sấm
雪 (ゆき): Tuyết
火 (ひ): Lửa
水 (みず): Nước
土 (つち): Đất
木 (き): Cây
石 (いし): Đá
岩 (いわ): Than đá
火山 (かざん): Núi lửa
丘 (おか): Đồi
谷 (たに): Thung lũng
洞窟 (どうくつ): Hang động
島 (しま): Đảo
海 (うみ): Biển
川 (かわ): Sông
波 (なみ): Sóng
湖 (みずうみ): Hồ
池 (いけ): Ao
井戸 (いど): Giếng
温泉 (おんせん): Suối nước nóng
滝 (たき): Thác nước
泉 (いずみ): Suối
光 (ひかり): Ánh sáng
虹 (にじ): Cầu vồng
地震 (じしん): Động đất
津波 (つなみ): Sóng thần
林 (はやし): Rừng cây
森 (もり): Rừng rậm
空気 (くうき): Không khí
空 (そら): Bầu trời
地球 (ちきゅう): Trái đất
宇宙 (うちゅう): Vũ trụ
自然 (しぜん): Tự nhiên
Bài viết Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên được tổng hợp bởi metropolethuthiemvn.com.
Tìm hiểu thêm: