Chiến tranh tiếng Nhật là gì

“Chiến tranh” trong tiếng Nhật được gọi là “sensou” (戦争). Đây là cuộc xung đột quy mô lớn giữa các quốc gia, gây ra nhiều tổn thất lớn về con người và tài sản, thường được sử dụng để giải quyết mâu thuẫn và xung đột.

chien tranh tieng nhat la gi

Chiến tranh tiếng Nhật là sensou (戦争). Chiến tranh là cuộc đấu tranh vũ trang có tổ chức giữa các đơn vị chính trị đối kháng và gây ra hậu quả đáng kể. Quy ước để một cuộc xung đột được xem là chiến tranh thì số người tử trận trong cuộc xung đột đó phải lên đến con số là 1000.

Một số mẫu câu tiếng Nhật sử dụng từ chiến tranh.

ベトナム戦争の教訓をまなぶ。

Betonamu sensou no kyoukun wo mana bu.

Học về chiến tranh Việt Nam.

アフガニスタンで今も続いている戦争。

Afuganisutan de ima mo tsuzu iteiru sensou.

Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan.

科学と宗教の戦争。

Kagaku to shuukyou no sensou.

Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo.

戦争は誰も望んでいないものです。

Senso wa dare mo nozonde inai monodesu.

Chiến tranh là điều mà không ai muốn.

国間の経済戦争はますます激化しています。

Kuni-kan no keizai senso wa masumasu gekika shite imasu.

Chiến tranh kinh tế giữa các nước ngày càng căng thẳng.

Bài viết chiến tranh tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi metropolethuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339